砖坯 tiếng trung là gì?
Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
砖坯 tiếng trung là gì?
砖坯 tiếng trung có nghĩa là gạch chưa nung (zhuānpī )
- 砖坯 tiếng trung có nghĩa là gạch chưa nung (zhuānpī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
gạch chưa nung (zhuānpī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 砖坯 .
Ý nghĩa – Giải thích
砖坯 tiếng trung nghĩa là gạch chưa nung (zhuānpī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng..
Đây là cách dùng 砖坯 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 砖坯 tiếng trung là gì? (hay giải thích gạch chưa nung (zhuānpī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 砖坯 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 砖坯 tiếng trung / gạch chưa nung (zhuānpī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.. Truy cập vudinhquang.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.